Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Nigeria Thành tích quốc tếNăm | Kết quả | St | T | H[4] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Không tham dự Là thuộc địa của Anh | ||||||
1934 | |||||||
1938 | |||||||
1950 | |||||||
1954 | |||||||
1958 | |||||||
1962 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1966 | Bỏ cuộc | ||||||
1970 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1974 | |||||||
1978 | |||||||
1982 | |||||||
1986 | |||||||
1990 | |||||||
1994 | Vòng 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 |
1998 | Vòng 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 9 |
2002 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
2006 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2010 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 |
2014 | Vòng 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 |
2018 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 |
2022 đến 2026 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 6/21 | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 31 |
Năm | Kết quả | St | T | H[4] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Không giành quyền tham dự | ||||||
1995 | Hạng tư | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 |
1997 | Không giành quyền tham dự | ||||||
1999 | |||||||
2001 | |||||||
2003 | |||||||
2005 | |||||||
2009 | |||||||
2013 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 |
2017 | Không giành quyền tham dự | ||||||
Tổng cộng | 2/10 1 lần: Hạng tư | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 |
Nigeria là một đội bóng giàu thành tích ở giải đấu khu vực, với 18 lần tham dự vòng chung kết, 7 lần lọt vào chung kết Cúp bóng đá châu Phi, trong đó vô địch 3 lần vào các năm 1980, 1994 và 2013.
Cúp bóng đá châu Phi | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch: 3 Vòng chung kết: 18 | ||||||||
Năm | Thành tích | Thứ hạng1 | Số trận | Thắng | Hòa2 | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
1957 đến 1959 | Không tham dự là thuộc địa của Anh | |||||||
1962 | Bỏ cuộc3 | |||||||
1963 | Vòng bảng | 6 / 6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 10 |
1965 | Không tham dự | |||||||
1968 | Vòng loại | |||||||
1970 | Bỏ cuộc | |||||||
1972 đến 1974 | Vòng loại | |||||||
1976 | Hạng ba | 3 / 8 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 |
1978 | Hạng ba | 3 / 8 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 |
1980 | Vô địch | 1 / 8 | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 1 |
1982 | Vòng bảng | 6 / 8 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 |
1984 | Hạng nhì | 2 / 8 | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 8 |
1986 | Vòng loại | |||||||
1988 | Hạng nhì | 2 / 8 | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 |
1990 | Hạng nhì | 2 / 8 | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 |
1992 | Hạng ba | 3 / 12 | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 |
1994 | Vô địch | 1 / 12 | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 |
1996 | Bỏ cuộc trước vòng chung kết | |||||||
1998 | Bị cấm tham dự vì bỏ cuộc năm 1996 | |||||||
2000 | Hạng nhì | 2 / 16 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 |
2002 | Hạng ba | 3 / 16 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 |
2004 | Hạng ba | 3 / 16 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 |
2006 | Hạng ba | 3 / 16 | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 |
2008 | Tứ kết | 7 / 16 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 |
2010 | Hạng ba | 3 / 16 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 |
2012 | Vòng loại | |||||||
2013 | Vô địch | 1 / 16 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 |
2015 | Vòng loại | |||||||
2017 | ||||||||
2019 | Hạng ba | 3 / 24 | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 7 |
2021 | Chưa xác định | |||||||
2023 | ||||||||
2025 | ||||||||
Tổng cộng | 3 lần vô địch | 93 | 51 | 21 | 21 | 132 | 89 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Nigeria Thành tích quốc tếLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Nigeria http://www.fifa.com/associations/association=nga/i... http://www.rsssf.com/tabless/sier-intres.html https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/